IP CAMERA FULL COLOR 2.0MP CHIP SONY KBVISION KX-AF2111N2
KX-AF2111N2 Camera IP Full Color 2.0MP là giải pháp cho camera quan sát ban đêm có màu với hồng ngoại 2.0 Megapixel, hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D- DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu
- Hỗ trợ 20 người sử dụng truy cập cùng lúc.
- PoE (cấp nguồn qua mạng) giúp giảm chi phí dây nguồn cho camera.
- Cloud không cần cài đặt cấu hình mạng, dễ dàng quan sát qua phần mềm trên điện thoại, Server tại Việt Nam giúp truyền tải hình ảnh nhanh và ổn định hơn.
- Chuẩn kết nối Onvif, chống ngược sáng DWDR.
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -40~+60°C (có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT KX-AF2111N2 CAMERA IP FULL COLOR 2.0MP
Camera |
|||||
Image Sensor | 1/2.7” 2Megapixel progressive Sony Starvis | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
ROM | 16 MB | ||||
RAM | 64 MB | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s | ||||
Minimum Illumination | 0.005 Lux @ F1.6 | ||||
LED Distance | 2.8 mm: 10 m (32.8ft)
3.6 mm: 15 m (49.2ft) |
||||
LED On/Off Control | Auto/Manual | ||||
LEDs Number | 1 (Warm light) | ||||
Pan/Tilt/Rotation Range | Horizontal: 0°–360°
Vertical: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type | Fixed-focal | ||||
Mount Type | φ12 | ||||
Focal Length | 2.8 mm
3.6 mm |
||||
Max. Aperture | 2.8 mm: F1.6
3.6 mm: F1.6 |
||||
Field of View | 2.8 mm: Pan 110° × Tilt 59° × Diagonal 132°
3.6 mm: Pan 91° × Tilt 48° × Diagonal 109° |
||||
Iris Type | Fixed | ||||
Close Focus Distance | 2.8 mm: 0.6 m (2.0 ft)
3.6 mm: 1.1 m (3.6 ft) |
||||
DORI Distance | Lens | Detect | Observe | Recognize | Identify |
2.8 mm | 37.3 m
(122.4 ft) |
14.9 m
(48.9 ft) |
7.5 m
(24.6 ft) |
3.7 m
(12.1 ft) |
|
3.6 mm | 53.3 m
(174.9 ft) |
21.3 m
(69.9 ft) |
10.7 m
(35.1 ft) |
5.3 m
(17.4 ft) |
|
Video |
|||||
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG | ||||
Smart Codec | Smart H.265+/Smart H.264+ | ||||
Video Frame Rate | Main stream:
1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps-25 fps) 704 × 480 (1 fps-30 fps) |
||||
Stream Capability | 2 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6400 kbps |
||||
Day/Night | Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom | ||||
Gain Control | Auto/Manual | ||||
Noise Reduction | 3D DNR | ||||
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) | ||||
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) | ||||
Smart Illumination | Yes | ||||
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 1080p resolution and lower) | ||||
Mirror | Yes | ||||
Privacy Masking | 4 areas | ||||
Network |
|||||
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Protocol | IPv4; IPV6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; NTP; DDNS; Multicast | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S); CGI; P2P; Genetec | ||||
User/Host | 20 | ||||
Edge Storage | KBVISION Cloud; FTP | ||||
Browser | IE
Chrome Firefox |
||||
Management Software | KBiVMS, KBiVMS Pro, KBView, KBView Plus | ||||
Mobile Phone | IOS; Android | ||||
Power |
|||||
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) | ||||
Power Consumption | < 4.8W | ||||
Environment |
|||||
Operating Conditions | -40°C to + 60°C ( – 40°F to + 140°F) / less than ≤ 95% RH | ||||
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) | ||||
Protection Grade | IP67 | ||||
Structure |
|||||
Casing | Metal + plastic | ||||
Dimensions | 162.6 mm × Φ70 mm (6.4″ × Φ2.8″) | ||||
Net Weight | 0.22 kg (0.4 lb) | ||||
Gross Weight | 0.34 kg (0.7 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.