KBVISION KX-CF2003N3 CAMERA IP HỒNG NGOẠI 2.0 MEGAPIXEL
Camera IP 2.0MP Full Color KX-CF2003N3 dòng sản phẩm mới ra mắt của hãng KBVISION. Camera IP dòng Full Color tức là có thể quan sát ban đêm có màu 24/24. Dòng camera Full Color KBVISION mới này mang lại chất lượng hình ảnh với màu sắc sinh động.
Camera KBVision KX-CF2003N3 2.0MP dùng chip Sony chất lượng cao, tạo ra hình ảnh sắc nét dù trong môi trường cực tối. Độ nhạy sáng cao cùng đầy đủ mọi tính năng. Tiện lợi là sự lựa chọn hoàn hảo cho những vị trí lắp có điều kiện ánh sáng yếu. Sản phẩm có giá thành hợp lý cho các công trình gia đình, văn phòng, cửa hàng, trường học…
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, tầm xa led 40m, IVS (Tripwire, Instrusion). Kết nối Audio in/out, Alarm 2 in/2 out
- PoE (cấp nguồn qua mạng) giúp giảm chi phí dây nguồn cho camera.
- Cloud không cần cài đặt cấu hình mạng, dễ dàng quan sát qua phần mềm trên điện thoại, Server tại Việt Nam giúp truyền tải hình ảnh nhanh và ổn định hơn.
- Chuẩn kết nối Onvif, chống ngược sáng DWDR (120dB).
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -40~+60°C (có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA IP KX-CF2003N3 FULL COLOR 2.0MP
Camera |
||||||
Image Sensor | 1/2.8” 2Megapixel progressive Sony Starvis | |||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | |||||
ROM | 128 MB | |||||
RAM | 128 MB | |||||
Scanning System | Progressive | |||||
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s | |||||
Minimum Illumination | 0.0017 Lux@F1.0 | |||||
S/N Ratio | > 56 dB | |||||
Illumination Distance | 40 m (131.2 ft) | |||||
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual | |||||
Illuminator Number | 2 (Warm light) | |||||
Lens |
||||||
Lens Type | Fixed-focal | |||||
Mount Type | φ14 | |||||
Focal Length | 3.6 mm
6 mm |
|||||
Max. Aperture | 3.6 mm: F1.0
6 mm: F1.0 |
|||||
Field of View | 3.6 mm: 91° (Horizontal) × 47° (Vertical) × 109° (Diagonal)
6 mm: 55° (Horizontal) × 30° (Vertical) × 64° (Diagonal) |
|||||
Iris Type | Fixed | |||||
Close Focus Distance | 3.6 mm: 1.3 m (4.3 ft)
6 mm: 3.4 m (11.2 ft) |
|||||
DORI Distance | Lens | Detect | Observe | Recognize | Identify | |
3.6 mm | 49.7 m
(163.1 ft) |
19.9 m
(65.3 ft) |
9.9 m
(32.5 ft) |
5.0 m
(16.4 ft) |
||
6 mm | 82.8 m
(271.7 ft) |
33.1 m
(108.6 ft) |
16.6 m
(54.5 ft) |
8.3 m
(27.2 ft) |
||
Smart event |
||||||
General IVS Analytics | Tripwire; intrusion | |||||
Video |
||||||
Video Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) | |||||
Smart Codec | Smart H.265+/Smart H.264+ | |||||
Video Frame Rate | Main stream:
1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps-25 fps) 704 × 480 (1 fps-30 fps) |
|||||
Stream Capability | 2 streams | |||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | |||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | |||||
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6144 kbps |
|||||
Day/Night | Color/B/W | |||||
BLC | Yes | |||||
HLC | Yes | |||||
WDR | 120 dB | |||||
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom | |||||
Gain Control | Auto/Manual | |||||
Noise Reduction | 3D DNR | |||||
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) | |||||
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) | |||||
Smart Illumination | Yes | |||||
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 1080p resolution and lower) | |||||
Mirror | Yes | |||||
Privacy Masking | 4 areas | |||||
Audio |
||||||
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726; AAC | |||||
Alarm |
||||||
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception | |||||
Network |
||||||
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) | |||||
Protocol | HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; RTMP; Multicast; HTTPS; SFTP; 802.1x; ICMP; IGMP; Bonjour | |||||
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec | |||||
User/Host | 20 (Total bandwidth: 72 M.) | |||||
Storage | KBVISION Cloud; FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP | |||||
Browser | IE
Chrome Firefox |
|||||
Management Software | KBiVMS, KBiVMS Pro, KBView, KBView Plus | |||||
Mobile Phone | IOS; Android | |||||
Port |
||||||
Audio Input | 1 channel (RAC port) | |||||
Audio Output | 1 channel (RAC port) | |||||
Alarm Input | 2 channels in: 5mA 3V–5V DC | |||||
Alarm Output | 2 channels out: 300mA 12V DC | |||||
Power |
||||||
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) | |||||
Power Consumption | < 10W | |||||
Environment |
||||||
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH | |||||
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) | |||||
Protection Grade | IP67 | |||||
Structure |
||||||
Casing | Metal + plastic | |||||
Dimensions | 194.1 mm × 96.4 mm × 89.5 mm (7.6″ × 3.8″ × 3.5″) (L × W × H) | |||||
Net Weight | 0.725 kg (1.6 lb) | |||||
Gross Weight | 1.215 kg (2.7 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.